--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
anh quân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anh quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anh quân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Clear-sighted and able monarch
Lượt xem: 1354
Từ vừa tra
+
anh quân
:
Clear-sighted and able monarch
+
rưởi
:
Fifty, five hundred, five thousand, halfMột trăm rưởiA hundred fiftyMột nghìn rưởiA thousand and five hundredMột vạn rưởiFifteen thousandMột triệu rưởiA million and a half
+
outré
:
thái quá, quá đáng
+
ham chuộng
:
Be an amateur ofRất ham chuộng đồ cổTo be a great amateur of antiques
+
coccid insect
:
côn trùng có vảy hoặc rầy bông.