--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
anh quân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
anh quân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: anh quân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Clear-sighted and able monarch
Lượt xem: 1105
Từ vừa tra
+
anh quân
:
Clear-sighted and able monarch
+
chích ngừa
:
to inoculate; to get immunisation shot
+
argument
:
lý lẽargument for lý lẽ ủng hộ (cái gì)argument against lý lẽ chống lại (cái gì)strong argument lý lẽ đanh thépweak argument lý lẽ không vững
+
đường sắt
:
RailwayHệ thống đường sắtA railway networkTổng cục đường sắtThe Railway General Department
+
crustal movement
:
sự chuyển động của vỏ trái đất